|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
once
![](img/dict/02C013DD.png) | [once] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | aoxơ (đơn vị (đo lường) Anh bằng 20, 35 gam) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp xưa bằng 30, 6 gam) | | ![](img/dict/809C2811.png) | une once de | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) một chút, một tí | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) báo tuyết |
|
|
|
|