Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onde


[onde]
danh từ giống cái
sóng, làn sóng
Les ondes de la mer
(văn học) làn sóng biển
Ondes courtes
làn sóng ngắn (rađiô)
Longueur d'onde
(vật lý học) bước sóng
Ondes électromagnétiques
(vật lý học) sóng điện từ
(thơ ca) làn nước
Voguer sur l'onde
lướt trên làn nước
gợn, cát
Les ondes d'une moire
cát nhiễu
làn nhấp nhô
đợt, cơn
Des ondes de colère
những cơn giận
ne pas être sur la même longueur d'onde
(thân mật) không hiểu nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.