|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ondoiement
![](img/dict/02C013DD.png) | [ondoiement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gợn sóng, sự nhấp nhô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ondoiement des vagues | | sóng nhấp nhô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự rửa tội tạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ondoiement d'un enfant mourant | | sự rửa tội tạm cho một đứa trẻ sắp chết |
|
|
|
|