Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-horse




one-horse
['wʌn'hɔ:s]
tính từ
dùng một ngựa, do một ngựa kéo
a one-horse cart
một chiếc xe độc mã
(từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ
a one-horse town
một thị trấn buồn


/'wʌn'hɔ:s/ (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/
horsed) /'wʌn'hɔ:st/

tính từ
một ngựa, do một ngựa kéo
(từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "one-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.