oneness
oneness | ['wʌnnis] | | danh từ | | | tính chất duy nhất, tính chất độc nhất | | | tính chất thống nhất | | | tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp |
/'wʌnnis/
danh từ tính chất duy nhất, tính chất độc nhất tính chất thống nhất tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp tính chất không thay đổi
|
|