Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onfall




onfall
['ɔnfɔ:l]
danh từ
(quân sự) cuộc tấn công / đột kích
economic onfall
sự tấn công về kinh tế
trận mưa; cơn mưa; cơn tuyết
hoàng hôn


/'ɔnfɔ:l/

danh từ
sự tấn công, sự công kích

Related search result for "onfall"
  • Words pronounced/spelled similarly to "onfall"
    onfall onflow

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.