onto
onto | ['ɔntu:] | | giới từ | | | như on to | | | về phía trên, lên trên | | | to get onto a horse | | nhảy lên mình ngựa | | | the boat was driven onto the rocks | | con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá | | | be onto sb | | theo dõi | | | thông báo, thuyết phục ai làm cái gì | | | be onto sth | | thông tin, bằng chứng phát hiện được |
/'ɔntu/
giới từ về phía trên, lên trên to get onto a horse nhảy lên mình ngựa the boat was driven onto the rocks con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá
|
|