|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oophorectomy
oophorectomy![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouəfə'rektəmi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thủ thuật cắt buồng trứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | American oophorectomy is very modern | | thủ thuật cắt buồng trứng của người Mỹ rất hiện đại |
/,ouəfə'rektəmi/
danh từ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
|
|
|
|