open-minded
open-minded![](img/dict/02C013DD.png) | ['oupn'maindid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sẵn sàng tiếp thu cái mới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we should more open-minded over the world | | chúng ta nên có cách nhìn cởi mở hơn ra ngoài thế giới |
/'oupn'maindid/
tính từ
rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
sẵn sàng tiếp thu cái mới
|
|