Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opera-hat




opera-hat
['ɔprəhæt]
danh từ
mũ chóp cao (của đàn ông)
he wears an opera-hat
ông ta đội một cái mũ chóp cao


/'ɔpərəhæt/

danh từ
mũ chóp cao (của đàn ông)

Related search result for "opera-hat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.