|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opiniâtrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [opiniâtrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | củng cố ý kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution | | lá»i hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoà ng trong quyết định của ông ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khăng khăng theo Ä‘uổi, bo bo giữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opiniâtrer un avis | | bo bo giữ má»™t ý kiến |
|
|
|
|