|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opium
| [opium] | | danh từ giống đực | | | thuốc phiện, nha phiến | | | Fumer de l'opium | | hút thuốc phiện | | | Pipe à opium | | tẩu hút thuốc phiện | | | Fumerie d'opium | | tiệm hút thuốc phiện | | | (nghĩa bóng) cái ru ngủ | | | La religion est l'opium du peuple | | tôn giáo là cái ru ngủ dân chúng |
|
|
|
|