|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposable
![](img/dict/02C013DD.png) | [opposable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể chống lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raison opposable à d'autres raisons | | lí lẽ có thể chống lại những lí lẽ khác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể đối diện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pouce est opposable aux autres doigts | | ngón cái có thể bị đối diện (chụm được) với các ngón khác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inopposable. |
|
|
|
|