|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opéra
![](img/dict/02C013DD.png) | [opéra] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | opera, nhạc kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanteur d'opéra | | ca sÄ© hát opera | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer l'opéra | | thÃch nhạc kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà hát nhạc kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mà u Ä‘á» tÃa | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire opéra | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh bà i) (đánh cá») vÆ¡ cả là ng |
|
|
|
|