![](img/dict/02C013DD.png) | [opérationnel] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) tác chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Base opérationnelle |
| căn cứ tác chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion opérationnel |
| máy bay tác chiến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có thể) đưa và o sỠdụng, đưa và o phục vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôpital nouvellement construit sera opérationnel |
| bệnh viện mới xây có thể sẽ được đưa và o sỠdụng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có thể) hoạt Ä‘á»™ng, (có thể) hà nh Ä‘á»™ng (ngÆ°á»i) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | recherche opérationnelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghiên cứu váºn toán |