|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opératoire
![](img/dict/02C013DD.png) | [opératoire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) (thuá»™c) thủ thuáºt; (thuá»™c) phẫu thuáºt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode opératoire | | phÆ°Æ¡ng pháp phẫu thuáºt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ opératoire | | vùng phẫu thuáºt, vùng mổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) thao tác | | ![](img/dict/809C2811.png) | médecine opératoire | | ![](img/dict/633CF640.png) | phẫu thuáºt thá»±c hà nh |
|
|
|
|