![](img/dict/02C013DD.png) | [opérer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến hà nh, là m |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux armées qui opèrent leur jonction |
| hai cánh quân đang tiến hà nh hợp nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) mổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Opérer un malade |
| mổ má»™t ngÆ°á»i bệnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tác dụng, có hiệu lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède qui commence à opérer |
| thuốc bắt đầu có hiệu lực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến hà nh, hoạt động, hà nh động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut opérer de cette manière |
| phải tiến hà nh theo cách nà y |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brigands qui opèrent nuitamment |
| quân cướp hoạt động vỠđêm |