Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orage


[orage]
danh từ giống đực
cơn giông
Il va faire de l'orage
trời sắp có giông
(nghĩa bóng) sóng gió, bão táp
Amour traversé d'orages
tình yêu trải qua sóng gió
Les orages de la révolution
bão táp cánh mạng
Les orages de la vie
những cơn sóng gió của cuộc đời
(thông tục) trận tới tấp
Un orage de coups
trận đánh tới tấp
phản nghĩa Calme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.