|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordure
![](img/dict/02C013DD.png) | [ordure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) rác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boîte à ordures | | thùng rác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Balai à ordures | | chổi quét rác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tas d'ordures | | đống rác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứt đái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều tục tĩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire des ordures | | nói tục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ khốn nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est conduit comme une ordure | | nó cư xử như một kẻ khốn nạn |
|
|
|
|