Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organe


[organe]
danh từ giống đực
cơ quan
L'oeil est l'organe de la vue
mắt là cơ quan thị giác
Organe de la respiration
cơ quan hô hấp
Les organes directeurs de l'Etat
cơ quan lãnh đạo Nhà nước
Ce journal est l'organe du parti
tờ báo ấy là cơ quan của Đảng
giọng
Avoir un bel organe
tốt giọng
cơ cấu, bộ phận
Organes de transmission
cơ cấu truyền động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.