Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organique


[organique]
tính từ
(thuộc) cơ quan
Trouble organique
rối loạn cơ quan
hữu cơ
Chimie organique
hoá học hữu cơ
Engrais organiques
phân hữu cơ
(thuộc) tổ chức
Loi organique
luật tổ chức
Phản nghĩa Inorganique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.