 | [organisateur] |
 | tính từ |
|  | tổ chức; có tài tổ chức |
 | danh từ giống đực |
|  | người tổ chức |
|  | L'organisateur d'une fête |
| người tổ chức một ngày hội |
|  | Les organisateurs d'une manifestation |
| những người tổ chức một cuộc biểu tình |
|  | (sinh vật học; sinh lý học) trung khu tổ chức (ở phôi) |