|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organisme
![](img/dict/02C013DD.png) | [organisme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organisme humain | | cơ thể người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Petits organismes | | những sinh vật nhỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ cấu; tổ chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'organisme social | | cơ cấu xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organisme politique | | cơ cấu chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un représentant de l'organisme syndical | | một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn |
|
|
|
|