|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organisé
![](img/dict/02C013DD.png) | [organisé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hữu cÆ¡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps organisé | | váºt hữu cÆ¡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tổ chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | école bien organisée | | nhà trÆ°á»ng có tổ chức tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit organisé | | đầu óc có tổ chức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Anarchique, confus, désordonné, inorganique, inorganisé. |
|
|
|
|