|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orient
| [orient] | | danh từ giống đực | | | (thơ ca) phương Đông, phía đông | | Phản nghĩa Occident | | | (orient) phương Đông | | | nước (ánh) (của ngọc trai) | | | (orient) tỉnh hội (hội Tam điểm) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) buổi bình minh, (nghĩa bóng) lúc bắt đầu | | | Un génie à son orient | | thiên tài ở buổi bình minh |
|
|
|
|