Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oriflamme




oriflamme
['ɔriflæm]
danh từ
cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa)
(nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp
vật nổi bật; màu sắc sáng loáng


/'ɔriflæm/

danh từ
cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa)
(nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp
vật nổi bật; màu sắc sáng loáng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.