![](img/dict/02C013DD.png) | [originaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante originaire de Chine |
| cây nguyên gốc từ Trung Quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Connaissances originaires des sens |
| tri thức bắt nguồn từ giác quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tare originaire |
| tật bẩm sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguyên thuỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'état originaire des moeurs |
| trạng thái nguyên thuỷ của phong tục |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa étranger. Postérieur, subséquent, ultérieur. |