|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
origine
![](img/dict/02C013DD.png) | [origine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguồn gốc, gốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Origine d'un mot | | nguồn gốc của một từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Méridien d'origine | | kinh tuyến gốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Origine noble | | dòng quý tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) điểm gốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Origine des abscisses | | điểm gốc hoành độ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'origine | | ![](img/dict/633CF640.png) | hồi đầu, ban đầu; khởi thuỷ | | ![](img/dict/809C2811.png) | dès l'origine | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay từ đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | pays d'origine | | ![](img/dict/633CF640.png) | nguyên quán |
|
|
|
|