|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ormolu
ormolu | ['ɔ:məlu:] | | danh từ | | | đồng giả vàng | | | đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ) | | | đồ đồng giả vàng | | | đồ gỗ thiếp vàng | | | an ormolu clock | | chiếc đồng hồ bằng đồng giả vàng |
/'ɔ:məlu:/
danh từ đồng giả vàng đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ) đồ đồng giả vàng đồ gỗ thiếp vàng
|
|
|
|