|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orthodoxe
![](img/dict/02C013DD.png) | [orthodoxe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính thống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doctrine orthodoxe | | học thuyết chính thống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | église orthodoxe | | giáo hội chính giáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ chính thống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les orthodoxes et les dissidents d'un parti | | những kẻ chính thống và những kẻ li khai của một đảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người theo chính giáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hérétique, hétérodoxe. Dissident, déviationniste, non-conformiste. |
|
|
|
|