Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthogenesis




orthogenesis
[,ɔ:θou'dʒenisis]
danh từ
sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng


/,ɔ:θou'dʤenisis/

danh từ
sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng

Related search result for "orthogenesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.