|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthography
orthography![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:'θɔgrəfi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phép chiếu trực giao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phép chính tả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in dictionaries, words are listed according to their orthography | | trong các từ điển, các từ được xếp theo chính tả |
/ɔ:'θɔgrəfi/
danh từ
phép chính tả
phép chiếu trực giao
|
|
|
|