orthopaedic
orthopaedic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔ:θə'pi:dik] | | Cách viết khác: | | orthopedic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔ:θou'pi:dik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như orthopedic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | orthopedic surgery on his tooth | | phẫu thuật chỉnh hình răng ông ta |
/,ɔ:θou'pi:dik/ (orthopaedic) /,ɔ:θou'pi:dik/
tính từ
(y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình
|
|