|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ortie
| [ortie] | | danh từ giống cái | | | (thực vật học) cây tầm ma | | | faut pas pousser grand-mère dans les orties | | | không được (hành động) quá đáng | | | jeter le froc aux orties | | | xem froc | | | ortie blanche | | | (thực vật học) cây tía tô đốm |
|
|
|
|