Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ortolan




ortolan
['ɔ:tələn]
danh từ
(động vật học) chim sẻ rừng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bobolink


/'ɔ:tələn/

danh từ
(động vật học) chim sẻ vườn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bobolink

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.