ostensible
ostensible | [ɔ'stensəbl] |  | tính từ | |  | bề ngoài là, có vẻ là (để che giấu sự thật) | |  | his ostensible errand was to... | | mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là... |
/ɔs'tensəbl/
tính từ
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật) his ostensible errand was to... mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...
|
|