Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osteoblast




osteoblast
['ɔstiəblɑ:st]
danh từ
(giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương


/'ɔstiəblɑ:st/

danh từ
(giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương

Related search result for "osteoblast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.