|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
osé
| [osé] | | tÃnh từ | | | táo bạo, sá»— sà ng | | | C'est bien osé de votre part | | anh tháºt táo bạo | | | Tentative osée | | âm mÆ°u táo bạo | | | Plaisanteries osées | | những câu nói đùa sá»— sà ng | | phản nghÄ©a Timide; convenable. |
|
|
|
|