|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oui
![](img/dict/02C013DD.png) | [oui] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ừ, vâng, phải, được, (có) chứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oui, Monsieur | | thưa ông vâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tu viens, oui ? | | anh đến chứ? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondez-moi par oui ou par non | | trả lời tôi là được hay là không | | ![](img/dict/809C2811.png) | dire oui à tout | | ![](img/dict/633CF640.png) | (người) ba phải | | ![](img/dict/809C2811.png) | dire oui à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | đồng ý với ai, nhận lời ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire oui de la tête | | ![](img/dict/633CF640.png) | gật đầu đồng ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | mais oui | | ![](img/dict/633CF640.png) | có chứ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne dire ni oui ni non | | ![](img/dict/633CF640.png) | không tỏ ý kiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực không đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng ừ phải, tiếng vâng; lời đồng ý, lời tán thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des millions de oui d'un référendum | | hàng triệu lời tán thành trong cuộc trưng cầu ý dân | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour un oui, pour un non | | ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng vì lý do gì quan trọng; chẳng có lý do gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | prononcer le grand oui | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) kết hôn |
|
|
|
|