Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-of-work




out-of-work
['autəv'wɜ:k]
tính từ
không có việc làm, thất nghiệp
danh từ
người thất nghiệp


/'autəv'wə:k/

tính từ
không có việc làm, thất nghiệp

danh từ
người thất nghiệp

Related search result for "out-of-work"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.