outcome
outcome | ['autkʌm] | | danh từ | | | hậu quả; kết quả, tác động | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ) | | | what was the outcome of your meeting ? | | kết quả cuộc họp của các anh như thế nào? |
/'autkʌm/
danh từ hậu quả, kết quả (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)
|
|