outcrop
outcrop | ['autkrɔp] |  | danh từ | |  | (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than) | |  | phần (đất, than) trồi lên | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra |  | nội động từ | |  | (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên, lộ thiên |
/'autkrɔp/
danh từ
(địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
phần (đất, than) trồi lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra
nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên
|
|