|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outlandish
outlandish | [aut'lændi∫] | | tính từ | | | của người nước ngoài | | | xa xôi, hẻo lánh | | | kỳ dị, lạ lùng | | | outlandish clothes | | quần áo kỳ quặc |
/aut'lændiʃ/
tính từ của người nước ngoài xa xôi, hẻo lánh kỳ dị, lạ lùng
|
|
|
|