oversize
oversize![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəsaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật ngoại khổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'saizd] | | Cách viết khác: | | oversized | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəsaizd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá khổ, ngoại khổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trên cỡ (cỡ quần áo, giày, mũ... cao hơn) |
/'ouvəvəsaiz/
danh từ
vật ngoại khổ
vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)
tính từ (oversized) /'ouvəvəsaizd/
quá khổ, ngoại khổ
trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...)
|
|