|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstrain
overstrain![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəstrein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng quá căng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bị bắt làm quá sức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gắng quá sức | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'strein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo căng quá (sợi dây) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt làm quá sức | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gắng quá sức |
sự căng quá mức
/'ouvəstrein/
danh từ
tình trạng quá căng
sự bị bắt làm quá sức
sự gắng quá sức['ouvə'strein]
ngoại động từ
kéo căng quá (sợi dây)
bắt làm quá sức
nội động từ
gắng quá sức
|
|
|
|