overstudy
overstudy | ['ouvəstʌdi] | | danh từ | | | sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức | | [,ouvə'stʌdi] | | nội động từ | | | nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức |
/'ouvə'stʌdi/
danh từ sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức
nội động từ nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức
|
|