Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacte


[pacte]
danh từ giống đực
điều ước, công ước, hiệp ước
Pacte de non-agression
hiệp ước không xâm lược; hiệp ước bất tương xâm
Signer un pacte
kí hiệp ước
Pacte d'alliance
hiệp ước liên minh
pacte avec le diable
thoả thuận bí mật và vô đạo đức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.