Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paddock





paddock
['pædək]
danh từ
bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
(Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái


/'pædək/

danh từ
bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
(Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

Related search result for "paddock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.