paddy
paddy | ['pædi] | | danh từ | | | như paddy-field | | | (thông tục) Paddy người Ai-len | | | thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo | | | dụng cụ để khoan | | | như paddywhack |
/'pædi/
danh từ (thông tục) Paddy người Ai-len thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa dụng cụ để khoan
danh từ (paddywhack) /'pædiwæk/ (thông tục) cơn giận
|
|