Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paganize




paganize
['peigənaiz]
Cách viết khác:
paganise
['peigənaiz]
ngoại động từ
làm cho theo ngoại giáo; làm cho không theo tôn giáo nào
nội động từ
theo ngoại giáo; không theo tôn giáo nào


/'peigənaiz/ (paganise) /'peigənaiz/

ngoại động từ
làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần

nội động từ
theo tà giáo, theo đạo nhiều thần

Related search result for "paganize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.